Characters remaining: 500/500
Translation

giảng viên

Academic
Friendly

Từ "giảng viên" trong tiếng Việt có nghĩangười dạy học, thường cấp đại học hoặc tại các lớp huấn luyện. Giảng viên trách nhiệm truyền đạt kiến thức cho sinh viên hoặc học viên trong một môn học cụ thể.

Định nghĩa chi tiết: - Giảng viên: người chuyên môn, thường làm việc tại các trường đại học, cao đẳng, hoặc các trung tâm đào tạo. Họ có thể giảng dạy các môn học khác nhau, từ khoa học, nghệ thuật đến các lĩnh vực kỹ thuật.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Giảng viên của tôi rất nhiệt tình tâm huyết với nghề." 2. Câu nâng cao: "Không chỉ giảng viên, ấy còn một nhà nghiên cứu xuất sắc trong lĩnh vực sinh học."

Các biến thể từ gần giống: - Giảng sư: Cũng có nghĩangười giảng dạy, nhưng thường dùng trong bối cảnh trang trọng hơn, có thể để chỉ những người trình độ học vấn cao hơn. - Giáo viên: Thường chỉ người dạycấp thấp hơn, như tiểu học hoặc trung học. - Người hướng dẫn: Có thể chỉ những người không chỉ giảng dạy còn hướng dẫn thực hành, dụ như trong các khóa học nghề.

Các từ đồng nghĩa liên quan: - Giáo sư: người chức danh cao hơn giảng viên, thường những người nhiều kinh nghiệm nghiên cứu trong ngành học của mình. - Trợ giảng: người hỗ trợ giảng viên trong việc giảng dạy, thường sinh viên cao học hoặc nghiên cứu sinh.

Chú ý khi sử dụng: - Tùy thuộc vào bối cảnh từ "giảng viên" có thể được dùng để chỉ một người trình độ học vấn khác nhau, nhưng chủ yếu trình độ đại học. - Trong một số trường hợp, "giảng viên" có thể mang nghĩa tích cực, thể hiện sự tôn trọng đối với người dạy học.

  1. Cg. Giảng sư. Người giảng dạy một môn tại các trường đại học hay các lớp huấn luyện cán bộ.

Comments and discussion on the word "giảng viên"